Phiên âm : jiā dé lì yǎ lán.
Hán Việt : gia đức lệ á lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。蘭科洋蘭屬, 多年生複莖性著生草本。葉一片或兩片, 偶具多葉型。花朵美豔、碩大且品種繁多, 容易栽培。是世界各地栽培最廣泛的蘭花。原產中南美洲等氣候高溫多溼的地區。