Phiên âm : jiā jìng.
Hán Việt : gia tĩnh .
Thuần Việt : Gia Tĩnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Gia Tĩnh (niên hiệu của vua Thái Tông thời Minh, Trung Quốc, 1522-1566). 明世宗(朱厚熜)年號(公元1522-1566).