Phiên âm : jiā xīng.
Hán Việt : gia hưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.縣名。位於浙江省吳縣東, 為滬杭甬鐵路與大運河的交點。交通便利, 盛產蠶絲。舊名嘉禾, 為嘉興府治。2.東晉時西涼李歆的年號(西元417~420)。