Phiên âm : qiáo qiān.
Hán Việt : kiều thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種農具。為細竹製成的三腳架, 農人收穫時遇霪雨, 用來懸掛禾稼。