VN520


              

喬才

Phiên âm : qiáo cái.

Hán Việt : kiều tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狡獪、惡劣的人。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「那廝亂綱常當合敗, 便萬剮了喬才, 還道報冤讎不暢懷。」明.賈仲名《對玉梳》第二折:「無廉恥的喬才惹場折挫, 退送的冤魂像個甚麼。」


Xem tất cả...