Phiên âm : qiáo cái.
Hán Việt : kiều tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狡獪、惡劣的人。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「那廝亂綱常當合敗, 便萬剮了喬才, 還道報冤讎不暢懷。」明.賈仲名《對玉梳》第二折:「無廉恥的喬才惹場折挫, 退送的冤魂像個甚麼。」