VN520


              

喬志

Phiên âm : jiāo zhì.

Hán Việt : kiều chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意志驕恣。《禮記.樂記》:「衛音趨數煩志, 齊音敖辟喬志。」
心志驕恣。《禮記.樂記》:「衛音趨數煩志, 齊音敖辟喬志。」


Xem tất cả...