Phiên âm : jiāo zhì.
Hán Việt : kiều chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意志驕恣。《禮記.樂記》:「衛音趨數煩志, 齊音敖辟喬志。」心志驕恣。《禮記.樂記》:「衛音趨數煩志, 齊音敖辟喬志。」