VN520


              

喬喬畫畫

Phiên âm : qiáo qiáo huà huà.

Hán Việt : kiều kiều họa họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

化裝、打扮。《水滸傳》第六六回:「三對兒村裡夫妻, 喬喬畫畫, 裝扮做鄉村人。」《醒世恆言.卷三四.一文錢小隙造奇冤》:「那愛大兒生得四五分顏色, 喬喬畫畫, 正在得趣之時。」


Xem tất cả...