VN520


              

喬主張

Phiên âm : qiáo zhǔ zhāng.

Hán Việt : kiều chủ trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

亂出主意, 自做主張。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「只怕金孝要他出賞錢, 又怕眾人喬主張他平分, 反使欺心, 賴著金孝。」《醒世恆言.卷二.三孝廉讓產立高名》:「有個心直口快的, 便想要開口, 說公道話, 與兩個小兄弟做喬主張。」


Xem tất cả...