Phiên âm : hè dào cǎi.
Hán Việt : hát đảo thải.
Thuần Việt : khen ngược; tiếng thét; tiếng huýt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khen ngược; tiếng thét; tiếng huýt (reo hò khen hay khi thấy người biểu diễn có khiếm khuyết)喊倒好儿