Phiên âm : hóu tóu.
Hán Việt : hầu đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人類的發聲器官。位於呼吸道的前端部分。由硬骨、軟骨和軟組織構成, 形似圓筒。上通咽頭, 下接氣管, 兼有通氣和發音的功能。喉頭(larynx、voicebox)是哺乳類頸部的一個器官, 用於保護氣管, 或是作為發聲構造.同時也是氣管和食道分開的位置.********...閱讀更多
hầu; yết hầu; cổ họng; họng。喉。