Phiên âm : hóu tóu.
Hán Việt : hầu đầu.
Thuần Việt : hầu; yết hầu; cổ họng; họng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hầu; yết hầu; cổ họng; họng喉