Phiên âm : kā dā.
Hán Việt : khách 哒.
Thuần Việt : xành xạch; sình sịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xành xạch; sình sịch (tiếng xe nổ)象声词,也叫咔哒kā dā yīshēng,fàngxià le diànhuàtǒng.vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.