VN520


              

喀哒

Phiên âm : kā dā.

Hán Việt : khách 哒.

Thuần Việt : xành xạch; sình sịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xành xạch; sình sịch (tiếng xe nổ)
象声词,也叫咔哒
kā dā yīshēng,fàngxià le diànhuàtǒng.
vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.


Xem tất cả...