Phiên âm : kā bā.
Hán Việt : khách ba.
Thuần Việt : răng rắc; rắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răng rắc; rắc (tiếng vật giòn gãy)象声词,也叫咔吧kāba yīshēng,gùnzǐ juē chéng liǎngjié.rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.