VN520


              

喀嚓

Phiên âm : kā cā.

Hán Việt : khách sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦(Trạng thanh) Rắc, cách (tiếng vật gì rách, toạc, gẫy, vỡ). ◎Như: khách sát nhất thanh, tha dĩ tương khoái tử chiết thành lưỡng 喀嚓一聲, 他已將筷子折成兩段 rắc một tiếng, anh ta đã bẻ gãy chiếc đũa làm hai.


Xem tất cả...