Phiên âm : kā qiū shā.
Hán Việt : khách thu toa.
Thuần Việt : pháo Ca-chiu-sa; khẩu Ca-chiu-sa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháo Ca-chiu-sa; khẩu Ca-chiu-sa火箭炮的一种