VN520


              

唾沫直嚥

Phiên âm : tuò mò zhí yàn.

Hán Việt : thóa mạt trực yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容嘴饞想吃東西。例小明看著櫥窗內的美食, 不禁唾沫直嚥, 食指大動。
形容嘴饞想吃東西。如:「小明看著櫥窗內的美食, 不禁唾沫直嚥, 食指大動。」


Xem tất cả...