VN520


              

唼血

Phiên âm : shà xuè.

Hán Việt : xiệp huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古時盟誓時, 以牲血塗口表示守信。《漢書.卷四○.王陵傳》:「始與高帝唼血而盟, 諸君不在邪?」也稱為「啑血」、「歃血」。2.殺人血流漫地。多指戰爭時而言。