VN520


              

唼唼

Phiên âm : shà shà.

Hán Việt : xiệp xiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容吃東西的聲音。唐.溫庭筠〈昆明池水戰〉詞:「茂陵仙去菱花老, 唼唼遊魚近煙島。」