Phiên âm : shà shà.
Hán Việt : xiệp xiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容吃東西的聲音。唐.溫庭筠〈昆明池水戰〉詞:「茂陵仙去菱花老, 唼唼遊魚近煙島。」