VN520


              

唼氣

Phiên âm : shà qì.

Hán Việt : xiệp khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

器物因有小孔而洩氣。多指汽車、摩托車等的輪胎而言。