VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
唼眼
Phiên âm :
shà yǎn.
Hán Việt :
xiệp nhãn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
器物上的小洞兒。
唼喋 (shà dié) : xiệp điệp
唼唼 (shà shà) : xiệp xiệp
唼血 (shà xuè) : xiệp huyết
唼佞 (qiè nìng) : xiệp nịnh
唼眼 (shà yǎn) : xiệp nhãn
唼氣 (shà qì) : xiệp khí