Phiên âm : qiè nìng.
Hán Việt : xiệp nịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誹謗的言論。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「靈修既信椒、蘭之唼佞兮, 吾纍忽焉而不蚤睹?」