VN520


              

唯唯否否

Phiên âm : wěi wěi fǒu fǒu.

Hán Việt : duy duy phủ phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.應對之詞。《史記.卷一三○.太史公自序》:「唯唯, 否否, 不然。」2.虛與應付的態度, 只應聲而不作主張。


Xem tất cả...