Phiên âm : wěi wěi fǒu fǒu.
Hán Việt : duy duy phủ phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.應對之詞。《史記.卷一三○.太史公自序》:「唯唯, 否否, 不然。」2.虛與應付的態度, 只應聲而不作主張。