VN520


              

哽結

Phiên âm : gěng jié.

Hán Việt : ngạnh kết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哽咽氣結。形容極為悲痛。《三國志.卷五九.吳書.吳主五子傳.孫登傳》:「生無益於國, 死貽陛下重慼, 以此為哽結耳。」《文選.陸士衡.謝平原內史表》:「喜懼參并, 悲慙哽結。」