VN520


              

哽塞

Phiên âm : gěng sè.

Hán Việt : ngạnh tắc.

Thuần Việt : tắc nghẹn; nghẹn ngào; nghẹn lời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tắc nghẹn; nghẹn ngào; nghẹn lời
哽2.
tā cái shuōle liǎng gè zì, huà biàn gěngsè zài sǎng zǐ yǎn er lǐle.
cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.