Phiên âm : gěng sè.
Hán Việt : ngạnh tắc.
Thuần Việt : tắc nghẹn; nghẹn ngào; nghẹn lời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tắc nghẹn; nghẹn ngào; nghẹn lời哽2.tā cái shuōle liǎng gè zì, huà biàn gěngsè zài sǎng zǐ yǎn er lǐle.cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.