VN520


              

哽噎難言

Phiên âm : gěng yē nán yán.

Hán Việt : ngạnh ế nan ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因極度悲傷, 而說不出話來。《紅樓夢》第一七、一八回:「賈母等已哭的哽噎難言了。」