Phiên âm : gěng yè.
Hán Việt : ngạnh yết.
Thuần Việt : nghẹn ngào; nghẹn lời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghẹn ngào; nghẹn lời哭时不能痛快地出声也作梗咽