Phiên âm : gěng yē.
Hán Việt : ngạnh ế.
Thuần Việt : nghẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghẹn食物堵住食管tā zuǐ lǐ xiàng yǒu shé me dōngxī gěngyē zhù, shuō bu chū huà lái.dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.tắc nghẹn; nghẹn ngào; nghẹn lời哽咽