VN520


              

哲理

Phiên âm : zhé lǐ.

Hán Việt : triết lí.

Thuần Việt : triết lý; lý luận triết học .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

triết lý; lý luận triết học (nguyên lý liên quan đến vũ trụ và con người)
关于宇宙和人生的原理
rénshēngzhélǐ
triết lý nhân sinh
富有哲理的诗句.
fùyǒu zhélǐ de shījù.
câu thơ giàu tính triết lý.