Phiên âm : zhé wáng.
Hán Việt : triết vương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賢明的君主。《詩經.大雅.下武》:「下武維周, 世有哲王。」《文選.干寶.晉紀總論》:「古先哲王知其然也, 是以扞其大患而不有其功。」