VN520


              

哲人其萎

Phiên âm : zhé rén qí wēi.

Hán Việt : triết nhân kì uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 蘭摧玉折, .

Trái nghĩa : , .

其, 將要。哲人其萎指智慧卓越的賢人即將死亡。語出《禮記.檀弓上》:「孔子蚤作, 負手曳杖, 消搖於門, 歌曰:『泰山其頹乎?梁木其壞乎?哲人其萎乎?』」後用來悼念已故的賢者。漢.崔瑗〈河間相張平子碑〉:「哲人其萎, 罔不時恫。」