VN520


              

哲婦

Phiên âm : zhé fù.

Hán Việt : triết phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.多謀深慮的婦人。《詩經.大雅.瞻卬》:「哲夫成城, 哲婦傾城。」2.賢德的婦人。《後漢書.卷八四.列女傳.序》:「賢妃助國君之政, 哲婦隆家人之道。」