Phiên âm : gē sà kèrén.
Hán Việt : ca tát khắc nhân.
Thuần Việt : người Cô-dắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người Cô-dắc俄罗斯人的一部分,主要散居在顿河、库班河一带