Phiên âm : gē ge.
Hán Việt : ca ca.
Thuần Việt : anh; anh trai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh; anh trai同父母(或只同父只同母)而年纪比自己大的男子同族同辈而年纪比自己大的男子叔伯哥哥shūbai gēgēanh con chú con bác; anh em chú bác.远房哥哥yuǎnfáng gēgēanh họ xa