VN520


              

哄騙

Phiên âm : hǒng piàn.

Hán Việt : hống phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 嚇唬, .

用言語或行為誘騙他人。例這名神棍假藉名義, 哄騙信徒財物, 終遭舉發, 被移送法辦。
說假話騙人、誘騙。《福惠全書.卷二.蒞任部.出堂規》:「影射作弊, 哄騙愚民。」《文明小史》第三一回:「你去外面打聽打聽, 難道我哄騙著你們逃走不成?」

lừa; bịp; lừa gạt; lừa dối; lừa đảo。
用假話或手段騙人。
你這番話哄騙不了人。
lời nói của anh không bịp được ai đâu.


Xem tất cả...