Phiên âm : hǒng dòu.
Hán Việt : hống đậu.
Thuần Việt : làm trò hề; gây cười.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm trò hề; gây cười用言语或行动引人高兴hōngdòu háizǐlàm trò hề cho trẻ con.