VN520


              

品食

Phiên âm : pǐn shí.

Hán Việt : phẩm thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

食物。元.無名氏《延安府》第二折:「他把我比做螃蟹, 當做品食之類, 把我煮在鍋裡通紅了, 或是醬烹、或是做鮓。」


Xem tất cả...