VN520


              

品茶

Phiên âm : pǐn chá.

Hán Việt : phẩm trà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 品茗, .

Trái nghĩa : , .

飲茶而細辨其滋味。例平心靜氣來品茶, 才能識得茶中味。
飲茶而細辨其滋味。如:「平心靜氣來品茶, 才能識得茶中味。」也作「品茗」。


Xem tất cả...