Phiên âm : pǐn chá.
Hán Việt : phẩm trà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 品茗, .
Trái nghĩa : , .
飲茶而細辨其滋味。例平心靜氣來品茶, 才能識得茶中味。飲茶而細辨其滋味。如:「平心靜氣來品茶, 才能識得茶中味。」也作「品茗」。