Phiên âm : pǐn jí.
Hán Việt : phẩm cấp.
Thuần Việt : phẩm cấp; cấp bậc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phẩm cấp; cấp bậc (quan lại)古代官吏的等级各种产品商品的等级