Phiên âm : pǐn cháng.
Hán Việt : phẩm thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細辨食物的味道。例本店的新產品歡迎品嚐。細辨食物的味道。如:「本店的新產品歡迎品嚐。」也作「品嘗」。