Phiên âm : pǐn zhú tán sī.
Hán Việt : phẩm trúc đạn ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹彈各種管、弦樂器。明.朱權《荊釵記》第三齣:「歡宴。樂人祗應, 品竹彈絲敲象板。」也作「品竹調弦」、「品竹調絲」。