VN520


              

品嚐

Phiên âm : pǐn cháng.

Hán Việt : phẩm thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

細辨食物的味道。例本店的新產品歡迎品嚐。
細辨食物的味道。如:「本店的新產品歡迎品嚐。」也作「品嘗」。


Xem tất cả...