Phiên âm : yān mén.
Hán Việt : yết môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位於口腔深處, 狀如橫裂之溝。上為軟口蓋, 兩側為弓狀皺褶, 下為舌根。