Phiên âm : yàn qì.
Hán Việt : yết khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人死斷氣。如:「他直到咽氣那天, 始終沒有將事情真相全盤說出。」《紅樓夢》第一一四回:「只見王夫人那邊打發人來說:『璉二奶奶不好了, 還沒有咽氣, 二爺二奶奶且慢些過去罷。』」