VN520


              

咽唾

Phiên âm : yàn tuò.

Hán Việt : yết thóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吞咽唾液。形容很想吃東西。晉.葛洪《神仙傳.卷一.籛鏗》:「彭祖者, 姓籛諱鏗……舐脣咽唾, 服氣數十, 乃起行言笑。」