VN520


              

咽喉

Phiên âm : yān hóu.

Hán Việt : yết hầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cổ họng.
♦Chỗ đất hình thế hiểm yếu, trục giao thông quan trọng. ◇Tam quốc chí 三國志: Hán Trung tắc Ích Châu yết hầu, tồn vong chi ki hội, nhược vô Hán Trung tắc vô Thục hĩ 漢中則益州咽喉, 存亡之機會, 若無漢中則無蜀矣 (Quyển tứ thập nhất, Thục thư 蜀書, Dương Hồng truyện 楊洪傳) Hán Trung là cổ họng của Ích Châu, là cơ hội còn mất, nếu không có Hán Trung tất không lấy được nước Thục vậy.