Phiên âm : hāi shēng tàn qì.
Hán Việt : khái thanh thán khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因憂愁、煩悶或痛苦而發出嘆息聲。《紅樓夢》第三三回:「我看你臉上一團思欲愁悶氣色, 這會子又咳聲歎氣。你那些還不足?還不自在?無故這樣, 卻是為何?」也作「咳聲打氣」、「嗐聲歎氣」。