Phiên âm : ké tuò chéng zhū.
Hán Việt : khái thóa thành châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指咳吐噴散的唾沫, 狀似珠子。典出《莊子.秋水》。後比喻言談不凡或文詞優美。《晉書.卷五五.夏侯湛傳》:「咳唾成珠玉, 揮袂出風雲。」也作「欬唾成珠」。