VN520


              

咳唾成珠

Phiên âm : ké tuò chéng zhū.

Hán Việt : khái thóa thành châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指咳吐噴散的唾沫, 狀似珠子。典出《莊子.秋水》。後比喻言談不凡或文詞優美。《晉書.卷五五.夏侯湛傳》:「咳唾成珠玉, 揮袂出風雲。」也作「欬唾成珠」。