Phiên âm : hāi gē dǎ zhàn.
Hán Việt : khái ca đả chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哆嗦、發抖。《西遊記》第四八回:「將近天曉, 師徒們衾寒枕冷, 八戒咳歌打戰睡不得。」