VN520


              

咳歌打戰

Phiên âm : hāi gē dǎ zhàn.

Hán Việt : khái ca đả chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哆嗦、發抖。《西遊記》第四八回:「將近天曉, 師徒們衾寒枕冷, 八戒咳歌打戰睡不得。」