Phiên âm : ké tuò.
Hán Việt : khái thóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.咳嗽而噴吐唾液。《大戴禮記.保傅》:「周旋俯仰視瞻無儀, 安顧咳唾趨行不得。」2.稱讚對方的言論、談吐。《莊子.秋水》:「竊待於下風, 幸聞咳唾之音, 以卒相丘也。」《文選.盧諶.贈劉琨書》:「錫以咳唾之音, 慰其違離之意。」