VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
咳痰
Phiên âm :
kǎ tán.
Hán Việt :
khái đàm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
咳嗽而吐出痰來。
咳嗽 (ké sòu) : khái thấu
咳血 (kǎ xiě) : khái huyết
咳唾成珠 (ké tuò chéng zhū) : khái thóa thành châu
咳歌打戰 (hāi gē dǎ zhàn) : khái ca đả chiến
咳聲嘆息 (hāi shēng tàn xí) : khái thanh thán tức
咳嗽合剂 (ké sou hé jì) : Thuốc ho
咳聲打氣 (hāi shēng dǎ qì) : khái thanh đả khí
咳痰 (kǎ tán) : khái đàm
咳唾 (ké tuò) : khái thóa
咳必清 (hāi bì qīng) : Thuốc giảm ho
咳聲歎氣 (hāi shēng tàn qì) : khái thanh thán khí